Từ điển Thiều Chửu
爪 - trảo
① Móng chân, móng tay. ||② Trảo nha 爪牙 móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ. ||③ Chân các giống động vật. ||④ Ngọn, cuối của một đồ vật gì.

Từ điển Trần Văn Chánh
爪 - trảo
① Móng tay, móng chân; ② Vuốt: 張牙舞爪 Nhe nanh múa vuốt. Xem 爪 [zhuă].

Từ điển Trần Văn Chánh
爪 - trảo
① Vuốt, móng vuốt, (của động vật); ② Chân (của một đồ vật): 這個鍋有三個爪 Cái chảo này có ba chân. Xem 爪 [zhăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
爪 - trảo
Móng của thú vật — Móng tay chân của người — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Trảo. Cũng viết 爫.


龜爪 - quy trảo || 鷹爪 - ưng trảo ||